Có 2 kết quả:
审判长 shěn pàn zhǎng ㄕㄣˇ ㄆㄢˋ ㄓㄤˇ • 審判長 shěn pàn zhǎng ㄕㄣˇ ㄆㄢˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
presiding judge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
presiding judge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0